Trong thập niên qua, quá trình số hoá bảo tàng và di sản văn hoá tại Việt Nam đã bước đầu hình thành nền tảng thông qua nhiều dự án thí điểm. Tuy nhiên, năm 2025 đánh dấu một giai đoạn bản lề khi hệ thống pháp luật được hoàn thiện đồng bộ, đặt ra những yêu cầu mới đối với công tác quản lý, vận hành và phát huy giá trị di sản trong môi trường số.
Mục tiêu của bài viết là phân tích các văn bản pháp lý mới ban hành, so sánh với chuẩn mực quốc tế, và đánh giá tác động đối với các bảo tàng, phòng truyền thống và triển lãm tại Việt Nam.
2. Khung pháp lý mới ban hành (2025)

2.1. Luật Di sản văn hoá (sửa đổi) – số 45/2024/QH15 (hiệu lực 01/7/2025)
Luật Di sản sửa đổi nhấn mạnh ba nội dung chính:
-
Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ trong công tác bảo vệ và phát huy di sản.
-
Thừa nhận hoạt động số hoá di sản như một nhiệm vụ chính thức của bảo tàng.
-
Đặt ra trách nhiệm của cơ quan quản lý trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu di sản thống nhất.
2.2. Thông tư 05/2025/TT-BVHTTDL
Thông tư này quy định chi tiết về nhiệm vụ chuyên môn của bảo tàng, bao gồm:
-
Tiêu chuẩn hoá quy trình sưu tầm, tư liệu hoá và lưu giữ hiện vật.
-
Quy định về gửi, lưu giữ, bảo quản hiện vật và tư liệu di sản.
-
Đào tạo, bồi dưỡng nhân lực để đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số.
2.3. Nghị định 169/2025/NĐ-CP về khoa học công nghệ và sản phẩm, dịch vụ dữ liệu
Nghị định này mở ra hành lang pháp lý cho việc:
-
Xây dựng kho dữ liệu di sản.
-
Triển khai các dịch vụ dữ liệu văn hoá và chia sẻ thông qua API.
-
Khuyến khích mô hình hợp tác công – tư trong khai thác dữ liệu văn hoá.
2.4. Nghị định 215/2025/NĐ-CP về quản lý và phát huy giá trị di sản
Nghị định tập trung vào các di sản có tính chất đặc biệt:
-
Di sản thế giới (UNESCO), di sản dưới nước, và di sản phi vật thể.
-
Yêu cầu thẩm định và phê duyệt nội dung trước khi công bố trực tuyến.
-
Đặt ra quy định về trách nhiệm của các cơ quan quản lý trong việc bảo đảm tính nguyên gốc, toàn vẹn và an toàn của dữ liệu.
3. So sánh với chuẩn mực quốc tế

-
UNESCO 2015 Recommendation on Museums and Collections khuyến nghị các quốc gia thúc đẩy số hoá, mở rộng quyền tiếp cận công chúng, đồng thời bảo đảm chuẩn đạo đức trong việc công bố di sản.
-
ICOM Code of Ethics nhấn mạnh nguyên tắc minh bạch, quyền sở hữu trí tuệ, và trách nhiệm khi đưa di sản ra không gian trực tuyến.
-
CIDOC CRM (ISO 21127:2023) đưa ra mô hình khái niệm chuẩn, cho phép các cơ sở dữ liệu bảo tàng liên thông và trao đổi quốc tế.
So với các chuẩn này, hệ thống pháp lý Việt Nam năm 2025 đã tiến một bước quan trọng trong việc chuẩn hoá nghiệp vụ và mở rộng hành lang dữ liệu, song vẫn cần tăng cường về chuẩn metadata, bảo mật dữ liệu và cơ chế cấp phép mở.
4. Tác động đối với quản lý và vận hành bảo tàng
4.1. Quản trị nhân lực và tổ chức
Các bảo tàng cần xây dựng bộ phận chuyên trách về chuyển đổi số, kết hợp giữa cán bộ nghiệp vụ và chuyên gia công nghệ.
Việc đào tạo nhân lực về metadata, quản trị dữ liệu và bảo mật trở thành yêu cầu cấp thiết.
4.2. Quản lý dữ liệu và an toàn thông tin
-
Phân loại dữ liệu: tệp gốc (master), tệp trung gian (mezzanine), và tệp công bố (delivery).
-
Áp dụng cơ chế audit trail và kiểm soát truy cập.
-
Sử dụng định dạng chuẩn quốc tế (TIFF, glTF, USDZ, MP4…).
4.3. Quyền sở hữu trí tuệ và cấp phép công bố
-
Bảo tàng phải làm rõ quyền số hoá, quyền công bố và quyền cấp phép cho bên thứ ba.
-
Đặc biệt, đối với di sản thuộc danh mục UNESCO, việc công bố trực tuyến phải được phê duyệt và kiểm soát chặt chẽ.
5. Những thách thức chính

-
Rủi ro pháp lý: công bố trực tuyến di sản UNESCO hoặc di sản nhạy cảm có thể dẫn tới vi phạm cam kết quốc tế.
-
Thiếu chuẩn metadata đồng bộ: dễ dẫn tới dữ liệu phân mảnh, khó liên thông.
-
Hạn chế ngân sách và nguồn lực nhân sự: nhiều bảo tàng địa phương chưa có khả năng đầu tư hạ tầng số.
-
Khoảng trống trong hợp tác công – tư: chưa có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp công nghệ tham gia sâu vào quá trình số hoá di sản.
6. Kết luận và kiến nghị
Các văn bản pháp lý mới ban hành năm 2025 đã tạo nền tảng pháp luật quan trọng cho số hoá bảo tàng và triển lãm ảo tại Việt Nam.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, cần:
-
Cơ chế phối hợp liên ngành (Bộ Văn hoá, Bộ KH&CN).
-
Đầu tư đào tạo và chuẩn hoá nghiệp vụ cho cán bộ bảo tàng.
-
Hình thành quỹ hỗ trợ số hoá di sản nhằm bảo đảm nguồn lực bền vững.
-
Hội nhập chuẩn quốc tế (UNESCO, ICOM, CIDOC CRM) để tăng tính liên thông và uy tín của bảo tàng Việt Nam trên trường quốc tế.
Nguồn tham khảo
-
Luật 45/2024/QH15 (hiệu lực 01/07/2025) – Văn phòng Chính phủ. Văn Bản Chính Phủ
-
Thông tư 05/2025/TT-BVHTTDL – chi tiết nhiệm vụ chuyên môn của bảo tàng. Chính PhủTHƯ VIỆN PHÁP LUẬT
-
Nghị định 169/2025/NĐ-CP – hoạt động KH&CN & sản phẩm, dịch vụ về dữ liệu. Văn Bản Chính Phủ
-
Nghị định 215/2025/NĐ-CP – biện pháp quản lý, bảo vệ & phát huy giá trị di sản (UNESCO…). Văn Bản Chính Phủ
-
QĐ 2026/QĐ-TTg (2021) – Chương trình số hoá Di sản 2021–2030. Chính Phủ
-
UNESCO 2015 Recommendation; CIDOC CRM – ISO 21127:2023. UNESCOCIDOC CRM
Giải pháp số hóa bảo tàng cùng MUSEO360
MUSEO360 cung cấp dịch vụ mapping 3D, thực tế ảo (VR), và các giải pháp số hóa toàn diện cho bảo tàng, giúp nâng cao trải nghiệm trưng bày và bảo tồn di sản.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và triển khai giải pháp tốt nhất:
- Hotline / Zalo: 0981518988
- Email: contact@baotang.one
- Website: baotang.one